1 | | 36 tác gia Thăng Long Hà Nội/ Anh Chi, Tạ Ngọc Liễn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15737, M118677, M118678, M118679, VL36736, VL36737 |
2 | | 36 gương mặt văn nghệ sĩ Thăng Long - Hà Nội / Anh Chi, Phan Thị Lệ Dung . - H. : Thanh niên, 2010. - 363tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10615, LCV28778, LCV28821, LCV28992, LCV29856, LCV31003, LCV31004, LCV32245, PM.019769, VN.029123 |
3 | | 36 gương mặt văn nghệ sĩ Thăng Long - Hà Nội/ Anh Chi, Phan Thị Lệ Dung . - H.: Thanh Niên, 2010. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2884, HVL2885 |
4 | | 36 gương mặt văn nghệ sỹ Thăng Long - Hà Nội/ Anh Chi, Phan Thị Lệ Dung . - H.: Thanh Niên, 2010. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15752, M118716, M118717, M118718, VL36764, VL36765 |
5 | | 36 tác gia Thăng Long - Hà Nội / Anh Chi, Tạ Ngọc Liễn . - H. : Thanh niên, 2010. - 394tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019768, VN.029134 |
6 | | 36 tác gia Thăng Long - Hà Nội/ Anh Chi, Tạ Ngọc Liễn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2866, HVL2867 |
7 | | 36 tác gia Thăng Long - Hà Nội/ Anh Chi, Tạ Ngọc Liễn . - H.: Thanh niên, 2010. - 349tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56310, TNL7519 |
8 | | Ai đấy nhỉ? Ai đấy nhỉ?: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 0 đến 6/ Yuichi Kimura lời; Masayuki Sebe tranh; Anh Chi dịch . - H.: Kim Đồng, 2020. - 12tr.: tranh màu; 16cm. - ( Tranh truyện Ehon Nhật Bản ) Thông tin xếp giá: KTB010409, TB006465 |
9 | | Ai yêu Bác Hồ Chí Minh bằng chúng em nhi đồng/ Anh Chi sưu tầm biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2010. - 161tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN26020, TN26021 |
10 | | Akira siêu nhân mở nắp: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Shinsuke Yoshitake tranh và lời; Anh Chi dịch . - H.: Kim Đồng, 2022. - 48tr.: tranh màu; 16cm. - ( Tranh truyện Ehon Nhật Bản ) Thông tin xếp giá: KTB013174, TB009289 |
11 | | Anh Chi yêu dấu : Truyện dài / Đinh Tiến Luyện . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1997. - 339tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VN.013507 |
12 | | Anh Chi yêu dấu: Truyện dài/ Đinh Tiến Luyện . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1993. - 311tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M48168, M48170, M48619, VV47440, VV47441 |
13 | | Anh chi yêu dấu: Truyện dài/ Đinh Tiến Luyện . - Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1997. - 339tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN5252, TN5253 |
14 | | Anh chi yêu dấu: Truyện dài/ Đinh Tiến Luyện . - Cà mau: Nxb. Mũi cà Mau, 1997. - 339tr.; 17cm Thông tin xếp giá: VN1778, VN1779 |
15 | | Anh chiến sĩ quân bưu vui tính . - H.: Văn hóa, 1974. - 18tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV10953, VV5479 |
16 | | Anh em mèo Guru và Goro - Bạch tuộc trượt băng: Dành cho lứa tuổi 3+/ Chiho Egawa; Anh Chi dịch . - H.: Kim Đồng, 2018. - 44tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TB002816, TB002817 |
17 | | Anh em mèo Guru và Goro - Chú ma bóng bay: Dành cho lứa tuổi 3+/ Chiho Egawa; Anh Chi dịch . - H.: Kim Đồng, 2018. - 44tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TB002808, TB002809 |
18 | | Anh em mèo Guru và Goro - Những cây thông xinh đẹp: Dành cho lứa tuổi 3+/ Chiho Egawa; Anh Chi dịch . - H.: Kim Đồng, 2018. - 44tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TB002806, TB002807 |
19 | | Anh em mèo Guru và Goro - Quạt máy dễ thương: Dành cho lứa tuổi 3+/ Chiho Egawa; Anh Chi dịch . - H.: Kim Đồng, 2018. - 44tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TB002812, TB002813 |
20 | | Anh em mèo Guru và Goro - Truy tìm kho báu: Dành cho lứa tuổi 3+/ Chiho Egawa; Anh Chi dịch . - H.: Kim Đồng, 2018. - 44tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TB002810, TB002811 |
21 | | Anh em mèo Guru và Goro - Xưởng sản xuất bánh quy: Dành cho lứa tuổi 3+/ Chiho Egawa; Anh Chi dịch . - H.: Kim Đồng, 2018. - 44tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TB002814, TB002815 |
22 | | Ba mươi sáu gương mặt văn nghệ sĩ Thăng Long - Hà Nội/ Anh Chi, Phan Thị Lệ Dung . - H.: Thanh niên, 2010. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56331, TNL7521 |
23 | | Bác Hồ một tình yêu bao la . - H.: Kim Đồng, 2010. - 88tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: LCL14290, LCL14291, LCL7963, LCL7964, LCL7965, TN25927, TN25928 |
24 | | Bác Hồ với thế hệ trẻ/ Anh Chi . - H.: Kim Đồng, 2011. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN58119 |
25 | | Bệnh chấy/ Thanh Chi dịch . - H.: Kim Đồng, 2003. - 28tr.: minh họa; 19cm. - ( Tủ sách khám phá - Bệnh lây ) Thông tin xếp giá: MTN44840, MTN44841, TN15021, TN15022, TN15023 |
26 | | Bệnh chấy: Bệnh lây/ Thanh Chi: dịch . - H.: Kim đồng, 2003. - 28tr.; 19cm. - ( Tủ sách khám phá ) Thông tin xếp giá: TNV19297, TNV19298 |
27 | | Bệnh thủy đậu/ Thanh Chi dịch . - H.: Kim Đồng, 2003. - 28tr.: minh họa; 21cm. - ( Tủ sách khám phá- Bệnh lây ) Thông tin xếp giá: TN15018, TN15019, TN15020 |
28 | | Bệnh thủy đậu: Bệnh lây/ Thanh Chi: dịch . - H.: Kim đồng, 2003. - 28tr.; 19cm. - ( Tủ sách khám phá ) Thông tin xếp giá: TNV19289, TNV19290 |
29 | | Bí mật của kính cận: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Shigenori Kusunoki lời; Mako Taruishi tranh; Anh Chi dịch . - H.: Kim Đồng, 2019. - 32tr.: tranh vẽ; 23cm. - ( Tranh truyện Ehon Nhật Bản ) Thông tin xếp giá: KTB004015, TB004293 |
30 | | Bữa tiệc sinh nhật của mười chú ma: Sách dành cho lứa tuổi 6+/ Osamu Nishikawa; Anh Chi dịch . - H.: Kim Đồng, 2020. - 32tr.: tranh vẽ; 26cm Thông tin xếp giá: KTB010522, TB006577 |